--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
criminal court
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
criminal court
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criminal court
+ Noun
Toà hình sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criminal court"
Những từ có chứa
"criminal court"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cân đai
nũng
phúc thẩm
bảng vàng
khanh tướng
chung thẩm
chuốc
án sát
giảo
phạm nhân
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
criminal court
:
Toà hình sự
+
chăm chú
:
Concentrating, with concentrationhọc sinh chăm chú nghe thầy giảng bàithe pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lessonnhìn chăm chúto look at with concentrationchăm chú vào công việcto concentrate on one's work