--

criollo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criollo

+ Noun

  • bột cacao thượng hạng
  • Người sinh và sống ở Nam Mỹ (đặc biệt gốc Tây Ban Nha)
    • Mexico is a country of mestizos, criollos, and indigenes
      Mexico là một đất nước của người lai, người bản xứ và người sinh sống ở Nam Mỹ gốc Tây Ban Nha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criollo"
Lượt xem: 358