--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crispation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crispation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crispation
Phát âm : /kris'peiʃn/
+ danh từ
sự uốn quăn
sự rùng mình
sự sởn gai ốc, sự nổi da gà
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
crispation
:
sự uốn quăn
+
edward teach
:
Cướp biển người anh tại vùng Caribê và vùng biển Đại Tây Dương của Bắc Mỹ (chết năm 1718)
+
hoàng hôn
:
desk; sunset; evening twilightlúc hoàng hônAt nightfall
+
ôn hòa
:
equable; even-temperedkhí hậu ôn hòaa temperate climate
+
thiên thể
:
heavenly body