crispness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crispness
Phát âm : /'krispnis/
+ danh từ
- tính chất giòn
- (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
- sự quăn tít, sự xoăn tít
- sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
- vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brittleness crispiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crispness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crispness":
crispness crispiness
Lượt xem: 367