--

criss-cross

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: criss-cross

Phát âm : /'kriskrɔs/

+ danh từ

  • đường chéo; dấu chéo

+ tính từ

  • chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
  • (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng

+ phó từ

  • chéo nhau, bắt chéo nhau
  • lung tung cả, quàng xiên cả
    • everything went criss-cross
      mọi việc đều lung tung cả

+ động từ

  • đi chéo, đi chữ chi
  • đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "criss-cross"
Lượt xem: 466