critical appraisal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical appraisal+ Noun
- giống critical analysis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical appraisal"
- Những từ có chứa "critical appraisal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gay gắt khủng hoảng bi quan
Lượt xem: 986