--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crocked chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
diction
:
cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói)
+
hunting
:
sự đi săn
+
special
:
đặc biệt, riêng biệtword used in a special sense từ dùng theo nghĩa đặc biệtspecial price giá đặc biệtto appoint special agents cử đặc phái viênto receive special instructions nhận những chỉ thị đặc biệtspecial edition đợt phát hành đặc biệt
+
convert
:
người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào)
+
fulfill
:
thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...)to fulfil one's hop thực hiện nguyện vọng của mình