--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crocked chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giá trị
:
Value worthNgười có giá trịA person of value (of great worth)Bài văn có giá trịA literary essay of great worthGiá trị đổi chác ; giá trị giao dịchExchangne valueGiá trị sử dụngUse valueGiá trị thặng dưSurplus valueVé không còn giá trị nữaThe ticket is no longer valid
+
giant
:
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ