crocodile tears
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocodile tears+ Noun
- nước mắt cá sấu
- politicians shed crocodile tears over the plight of the unemployed
Các nhà chính trị rơi những giọt nước mắt cá sấu với tình trạng thất nghiệp
- politicians shed crocodile tears over the plight of the unemployed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crocodile tears"
Lượt xem: 686