cromwell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cromwell+ Noun
- Tổng tư lệnh và nhà chính khách người Anh Cromwell, người đã điều hành quân đội nghị viện trong cuộc nội chiến nước Anh (1599-1658)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cromwell Oliver Cromwell Ironsides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cromwell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cromwell":
Cornell cromwell - Những từ có chứa "cromwell":
cromwell cromwellian
Lượt xem: 571