--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crookes tube
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crookes tube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crookes tube
+ Noun
ống có tia ca-tốt, giải phóng khí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crookes tube"
Những từ có chứa
"crookes tube"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
săm
săm lốp
ngói ống
bương
mõ
cần
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
crookes tube
:
ống có tia ca-tốt, giải phóng khí