croquet ball
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: croquet ball+ Noun
- quả bóng bằng gỗ, dùng để chơi bóng vồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "croquet ball"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "croquet ball":
croquet ball cricket ball - Những từ có chứa "croquet ball" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quần bi bánh bỏng băng phiến chả viên hòn phát bóng đạn gieo cầu ổ bi more...
Lượt xem: 635