cross of calvary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross of calvary+ Noun
- dấu chữ thập ở La tinh đặt trên ba bước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Calvary cross cross of Calvary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross of calvary"
Lượt xem: 808