versed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: versed
Phát âm : /və:st/
+ tính từ
- thành thạo, giỏi, sành
- versed in mathematics
giỏi toán
- versed in mathematics
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intimate knowledgeable midazolam Versed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "versed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "versed":
versed verst - Những từ có chứa "versed":
unreversed unversed versed - Những từ có chứa "versed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mưu lược chuyên lân nông nghiệp
Lượt xem: 737