cross street
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross street+ Noun
- đường cắt giao nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross street"
- Những từ có chứa "cross street" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngang dấu thánh hỏi vặn sổ ăn sương dấu thánh giá chằng chéo phố phường lai đứng đường more...
Lượt xem: 1520