ngang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang+ adj
- ordinary
- rượu ngang
ordinary wine
- rượu ngang
+ adj
- across; through
- đi ngang qua một con đường
to walk across a street. level; equal
- có những điều kiện ngang nhau
on equal terms
- đi ngang qua một con đường
- Cross; horisontal
- đường ngang
cross-line
- đường ngang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngang":
ngang ngáng ngẳng ngẫng ngoằng ngoắng ngòng ngỏng ngõng ngóng more... - Những từ có chứa "ngang":
đò ngang bề ngang cắt ngang chơi ngang dấu gạch ngang hiên ngang khăn ngang nằm ngang ngang ngang điểm more... - Những từ có chứa "ngang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 604