--

ngang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang

+ adj  

  • ordinary
    • rượu ngang
      ordinary wine

+ adj  

  • across; through
    • đi ngang qua một con đường
      to walk across a street. level; equal
    • có những điều kiện ngang nhau
      on equal terms
  • Cross; horisontal
    • đường ngang
      cross-line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang"
Lượt xem: 604