cross wire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross wire+ Noun
- giống cross hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross wire"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross wire":
cross wire cross hair - Những từ có chứa "cross wire" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh dây dẫn dây kẽm gai hỏi vặn dây sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc more...
Lượt xem: 607