--

cross-country

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-country

Phát âm : /'krɔs'kʌntri/

+ tính từ & phó từ

  • băng đồng, việt dã
    • a cross-country race
      cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-country"
Lượt xem: 353