cross-link
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-link+ Noun
- lưu hóa
- liên kết ngang
+ Verb
- nối bằng cách tạo ra các liên kết cộng hóa trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-link"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-link":
cross-link cross-linkage - Những từ có chứa "cross-link":
cross-link cross-linkage - Những từ có chứa "cross-link" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh ngoặc tay hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc qua more...
Lượt xem: 361