cross-section
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-section
Phát âm : /'krɔs'sekʃn/
+ danh từ
- sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
- (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
- the cross-section of the working people
bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân
- the cross-section of the working people
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cross-section(a) cross-sectional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-section"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cross-section":
cross-action cross-section - Những từ có chứa "cross-section":
cross-section cross-sectional - Những từ có chứa "cross-section" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh quãng bài mục hỏi vặn sổ dấu thánh giá chằng chéo lai hục hặc gạc more...
Lượt xem: 581