--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cross-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cross-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cross-shaped
+ Adjective
có hình chữ thập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cross-shaped"
Những từ có chứa
"cross-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dấu thánh
hỏi vặn
chân rết
sổ
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
hục hặc
gạc
qua
more...
Lượt xem: 90
Từ vừa tra
+
cross-shaped
:
có hình chữ thập