--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crossbill
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crossbill
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossbill
+ Noun
(động vật) chim sẻ mỏ chéo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossbill"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crossbill"
:
crossbill
cross-ply
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
crossbill
:
(động vật) chim sẻ mỏ chéo