crossed eye
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossed eye+ Noun
- giống cross-eye
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cross-eye convergent strabismus esotropia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossed eye"
Lượt xem: 604