--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crossing guard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crossing guard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossing guard
+ Noun
cảnh sát giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crossing guard"
Những từ có chứa
"crossing guard"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cảnh giới
giữ miếng
canh gác
cắt cử
chểnh mảng
cấm
bảo an binh
cấm binh
sung quân
khố vàng
more...
Lượt xem: 2061
Từ vừa tra
+
crossing guard
:
cảnh sát giao thông
+
danish krone
:
Đơn vị tiền tệ cơ bản của Đan Mạch