--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crossover voter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crossover voter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crossover voter
+ Noun
thành viên bầu cử chéo
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
crossover voter
:
thành viên bầu cử chéo
+
occulting light
:
(hàng hải) đèn lấp ló (đèn biển lúc bật lúc tắt)