--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosswind
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosswind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosswind
+ Noun
gió thổi ngang qua cạnh của một con tàu hay máy bay
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
crosswind
:
gió thổi ngang qua cạnh của một con tàu hay máy bay
+
đường về
:
way home
+
spelling
:
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tảanother spelling of the same word cách viết (chính tả) khác của cũng chữ ấy
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period
+
khuyết danh
:
AnonymousTác phẩm khuyết danhAn anomymous work