--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crosswind
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crosswind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crosswind
+ Noun
gió thổi ngang qua cạnh của một con tàu hay máy bay
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
crosswind
:
gió thổi ngang qua cạnh của một con tàu hay máy bay
+
đường dây
:
Line, networkĐường dây điện thoạiA telephone lineĐường dây thông tin bí mậtUnderground information network
+
bung bủng
:
Sallowish
+
chết giấc
:
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoonsợ quá chết giấcto fall into a dead faint from frightbị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấcunder the heavy blow, he fell unconscious
+
động tĩnh
:
Stir, commotionThấy có động tĩnh gì thì báo tin ngay cho biếtAt the slightest commotion, please send information at once