crowfoot grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowfoot grass+ Noun
- Cỏ Ai cập, có các cụm bông hình ngón tay
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Egyptian grass Dactyloctenium aegypticum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crowfoot grass"
- Những từ có chứa "crowfoot grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả cỏ chân nhện cỏ gà cỏ voi more...
Lượt xem: 538