--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cruise missile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cruise missile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cruise missile
+ Noun
máy bay ném bom không người lái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cruise missile"
Những từ có chứa
"cruise missile"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chờn vờn
tên lửa
hỏa tiễn
hoả tiễn
không đối không
Hà Nội
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
cruise missile
:
máy bay ném bom không người lái