--

crumpet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crumpet

Phát âm : /'krʌmpit/

+ danh từ

  • bánh xốp
  • (từ lóng) cái đầu
  • balmy (barmy) on the crumpet; off one's crumpet
    • điên điên, gàn dở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crumpet"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crumpet"
    cramped crumpet
Lượt xem: 459