crusader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crusader
Phát âm : /kru:'seidə/
+ nội động từ
- (sử học) tham gia cuộc viễn chinh chữ thập
- tham gia cuộc vận động lớn
+ danh từ
- (sử học) quân chữ thập
- người tham gia một cuộc vận động lớn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Crusader reformer reformist social reformer meliorist
Lượt xem: 979