--

crylite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crylite

Phát âm : /'kraiəlait/

+ danh từ

  • (khoáng chất) criolit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crylite"
Lượt xem: 224