--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryopathy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryopathy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryopathy
+ Noun
sự phá hủy các mô bằng phương pháp đông lạnh, được mô tả bởi sự khích động, sự phồng giộp và hoại tử
Lượt xem: 107
Từ vừa tra
+
cryopathy
:
sự phá hủy các mô bằng phương pháp đông lạnh, được mô tả bởi sự khích động, sự phồng giộp và hoại tử