cryptically
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptically
Phát âm : /'kriptikəli/
+ phó từ
- bí mật, mật
- khó hiểu, kín đáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enigmatically mysteriously
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cryptically"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cryptically":
cryptically cryptical
Lượt xem: 372