cryptographer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptographer
Phát âm : /krip'tɔgrəfə/
+ tính từ
- người viết mật mã
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cryptanalyst cryptologist
Lượt xem: 277