--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cryptologic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
implicated
:
bị vướng vào, bị làm liên can vào, bị dính líu vàoHe named three officials implicated in the plot.Ông ta đã nêu tên ba quan chức dính líu tới âm mưu này.