--

implicated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implicated

+ Adjective

  • bị vướng vào, bị làm liên can vào, bị dính líu vào
    • He named three officials implicated in the plot.
      Ông ta đã nêu tên ba quan chức dính líu tới âm mưu này.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implicated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "implicated"
    implicate implicit implicated
  • Những từ có chứa "implicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    can dự hay ho
Lượt xem: 564