--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cryptorchism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cryptorchism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cryptorchism
+ Noun
giống cryptorchidism
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cryptorchidy
cryptorchidism
Lượt xem: 353
Từ vừa tra
+
cryptorchism
:
giống cryptorchidism
+
cleansing agent
:
tác nhân làm sạch.
+
unaware
:
không biết, không hay
+
maintain
:
giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quảnto maintain friendly relations duy trì những quan hệ hữu nghịto maintain an attitude giữ một thái độto maintain a road bảo quản một con đường
+
common roundworm
:
loài giun đũa ký sinh trong ruột của người và lợn.