--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cubeb cigarette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cubeb cigarette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubeb cigarette
+ Noun
thuốc lá có chứa cubeb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubeb cigarette"
Những từ có chứa
"cubeb cigarette"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
điếu
thuốc lá
bật lửa
đót
ống đót
bót
mỏng dính
đóm
ghiền
châm
Lượt xem: 412
Từ vừa tra
+
cubeb cigarette
:
thuốc lá có chứa cubeb