ghiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghiền+ verb
- to be addicted tọ
- ghiền thuốc lá
to be addicted to cigarette smoking
- ghiền rượu
to addicted todrink
- ghiền thuốc lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghiền"
- Những từ có chứa "ghiền":
ghiền nghiền nghiền ngẫm nhắm nghiền
Lượt xem: 532