cubic meter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cubic meter+ Noun
- mét khối.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
kiloliter kilolitre cubic metre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cubic meter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cubic meter":
cubic metre cubic meter - Những từ có chứa "cubic meter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
song thất lục bát khối mét nhạy chênh hoạ nhạc cụ
Lượt xem: 737