--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuddlesome
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuddlesome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuddlesome
+ Adjective
thích được âu yếm, ôm ấp, vuốt ve
Lượt xem: 308
Từ vừa tra
+
cuddlesome
:
thích được âu yếm, ôm ấp, vuốt ve
+
spuddle
:
(tiếng địa phương) đào, xới
+
định kiến
:
Ficed ideaCó định kiến về một vấn đề gìTo have a fixed idea about some question
+
dấu thăng
:
Sharp
+
abridgment
:
sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt