culinary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: culinary
Phát âm : /'kʌlinəri/
+ tính từ
- (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc
- xào nấu được (rau)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "culinary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "culinary":
calamary culinary - Những từ có chứa "culinary":
culinary culinary art
Lượt xem: 991