--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cultivated rice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cultivated rice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cultivated rice
+ Noun
Cây lúa trồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cultivated rice"
Những từ có chứa
"cultivated rice"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cốm
làm chiêm
lúa
gạo tẻ
gạo nếp
chan
nếp
cháo hoa
oản
ăn vã
more...
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
cultivated rice
:
Cây lúa trồng