lúa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúa+ noun
- (bot) rice; paddy
- ruộng lúa
rice - field
- lúa giống
seed - rice
- ruộng lúa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúa":
la là lả lã lá lạ lìa loa loà lòa more... - Những từ có chứa "lúa":
bó lúa lúa lúa mì lúa thóc quạt lúa - Những từ có chứa "lúa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rice flail paddy paddywhack barley-sugar ergot granary thresh thresher wheat more...
Lượt xem: 435