--

cumberland plateau

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumberland plateau

+ Noun

  • Cao nguyên Cumberland, phần phía đông nam của Appalachian
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumberland plateau"
  • Những từ có chứa "cumberland plateau" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao nguyên nào đó
Lượt xem: 694