--

cupboard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupboard

Phát âm : /'kʌpbəd/

+ danh từ

  • tủ (có ngăn), tủ búp phê
    • a kitchen cupboard
      tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
    • a clothes cupboard
      tủ đựng quần áo
  • cupboard love
    • mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • to cry cupboard
    • kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
      • my inside cries cupboard
        tôi đã thấy kiến bò bụng
  • skeleton in the cupboard
    • (xem) skeleton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupboard"
Lượt xem: 1011