cupboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupboard
Phát âm : /'kʌpbəd/
+ danh từ
- tủ (có ngăn), tủ búp phê
- a kitchen cupboard
tủ đựng đồ ăn, tủ nhà bếp
- a clothes cupboard
tủ đựng quần áo
- a kitchen cupboard
- cupboard love
- mối tình vờ vịt (vì lợi)
- to cry cupboard
- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
- my inside cries cupboard
tôi đã thấy kiến bò bụng
- my inside cries cupboard
- kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) + belly, inside, stomach)
- skeleton in the cupboard
- (xem) skeleton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupboard"
Lượt xem: 1078