cupric sulphate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupric sulphate+ Noun
- muối đồng được làm từ axit sulfuric và o-xít đồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
copper sulfate copper sulphate cupric sulfate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cupric sulphate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cupric sulphate":
cupric sulfate cupric sulphate
Lượt xem: 597