--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuprite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuprite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuprite
+ Noun
quặng đồng đỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuprite"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cuprite"
:
cuprite
Cypriot
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
cuprite
:
quặng đồng đỏ