--

cupronickel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupronickel

+ Noun

  • Hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền
  • (kỹ thuật) đồng kền (hợp kim)
Lượt xem: 405