--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cupronickel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cupronickel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cupronickel
+ Noun
Hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền
(kỹ thuật) đồng kền (hợp kim)
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
cupronickel
:
Hợp kim đồng và niken dùng để đúc tiền
+
engorged
:
(y học) bị ứ máu
+
đói khó
:
Needy, necessitous