curcuma longa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curcuma longa+ Noun
- giống curcuma domestica
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
turmeric Curcuma longa Curcuma domestica
Lượt xem: 986
Từ vừa tra