curettage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curettage
Phát âm : /kjuə'retidʤ/
+ danh từ
- (y học) sự nạo thìa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curettage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "curettage":
cartage curettage - Những từ có chứa "curettage":
curettage dilatation and curettage dilation and curettage
Lượt xem: 414